Characters remaining: 500/500
Translation

gỏi ghém

Academic
Friendly

Từ "gỏi ghém" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ các món ăn thành phần chính rau củ, thường được trộn với nhau có thể thêm thịt, hải sản hoặc các loại gia vị khác. Đây một cách chế biến đặc trưng trong ẩm thực Việt Nam, giúp món ăn trở nên tươi ngon hấp dẫn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Gỏi: món salad, thường được làm từ rau sống, thỉnh thoảng thêm thịt hoặc hải sản. Gỏi thường được trộn với nước mắm, chanh, các gia vị khác để tạo ra hương vị đặc trưng.
  2. Ghém: Có thể hiểu hành động trộn lẫn các nguyên liệu lại với nhau. Từ này nhấn mạnh vào quá trình chế biến món ăn.
dụ sử dụng:
  • Gỏi cuốn: món ăn được làm từ bánh tráng cuốn lại với rau sống, tôm, thịt, thường được chấm với nước tương hoặc nước chấm.
  • Gỏi đu đủ: món ăn chế biến từ đu đủ xanh, được bào sợi trộn với các loại gia vị như tỏi, ớt, nước mắm, có thể thêm tôm khô hoặc lạc rang.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bữa tiệc, bạn có thể nói: "Chúng ta nên làm một đĩa gỏi ghém để thêm phần phong phú cho thực đơn."
  • Trong bối cảnh sức khỏe, bạn có thể nói: "Ăn gỏi ghém nhiều rau xanh rất tốt cho sức khỏe."
Biến thể của từ:
  • Gỏi: Có thể được dùng riêng để chỉ các món salad khác nhau như gỏi ngó sen, gỏi mực, gỏi bưởi.
  • Ghém: Thường không được sử dụng độc lập thường đi kèm với "gỏi" để tạo thành cụm từ "gỏi ghém".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Salad: Trong tiếng Việt, từ này cũng được sử dụng nhưng chủ yếu để chỉ các món salad kiểu phương Tây, có thể không hoàn toàn giống gỏi.
  • Rau trộn: Cũng có thể hiểu món ăn rau được trộn lại với nhau, nhưng không nhất thiết phải thành phần thịt hoặc hải sản.
Từ gần giống:
  • Gỏi sống: Chỉ các món gỏi nguyên liệu chủ yếu rau sống.
  • Gỏi khô: Chỉ các món gỏi nguyên liệu khô như khô hoặc tôm khô.
  1. Gỏi nói chung.

Similar Spellings

Words Containing "gỏi ghém"

Comments and discussion on the word "gỏi ghém"